Có 2 kết quả:

識破機關 shí pò jī guān ㄕˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ识破机关 shí pò jī guān ㄕˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to see through a trick

Từ điển Trung-Anh

to see through a trick